XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:
Đóng

XS Mega 6/45 Thứ 6 - KQXS Mega thứ sáu

XS Mega 6/45 Thứ 6 ngày 29/11

Kỳ mở thưởng: #01283
Kết quả12 15 33 35 37 45
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.potballballballballballball015,190,794,500
G.1ballballballballball1510,000,000
G.2ballballballball929300,000
G.3ballballball16,18730,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Tin XS điện toán

XSMEGA Thứ 6 ngày 22/11

Kỳ mở thưởng: #01280
Kết quả01 14 15 19 38 40
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.potballballballballballball015,156,338,000
G.1ballballballballball1210,000,000
G.2ballballballball764300,000
G.3ballballball14,46730,000
XS Mega 6/45 90 ngày

Xổ số Mega thứ sáu ngày 15/11

Kỳ mở thưởng: #01277
Kết quả08 13 31 36 37 40
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.potballballballballballball145,581,631,000
G.1ballballballballball2910,000,000
G.2ballballballball1,613300,000
G.3ballballball28,41930,000
XS Mega 6/45 100 ngày

KQ xổ số Mega 645 thứ sáu ngày 08/11

Kỳ mở thưởng: #01274
Kết quả11 15 18 27 34 37
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.potballballballballballball037,004,206,500
G.1ballballballballball2710,000,000
G.2ballballballball1,540300,000
G.3ballballball25,91130,000
XS Mega 6/45 200 ngày

KQ xổ số Mega 645 thứ sáu ngày 01/11

Kỳ mở thưởng: #01271
Kết quả20 22 23 32 35 40
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.potballballballballballball029,358,428,000
G.1ballballballballball2810,000,000
G.2ballballballball1,133300,000
G.3ballballball21,61830,000
XS Mega 6/45 10 ngày

Ghi chú về XS Mega 6/45 Thứ 6

Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 là KQXSMEGA645 mở thưởng ngày Thứ 6 vào các kỳ mới nhất. Nếu các bạn muốn tham khảo nhiều hơn XSMEGA645 Thứ 6, vui lòng click vào đây.
Từ khóa:
Kết quả XS Mega 6/45 Thứ 6 hàng tuần. XSMEGA Thứ 6, Xổ số Mega thứ sáu hàng tuần. KQ xổ số Mega 645 Thứ 6, KQXS Mega 6/45 thứ sáu hang tuan

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Tư, 04/12)

KQXS MEGA 6/45 THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
2526272829301
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345